Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guitar





danh từ
đàn ghita

nội động từ
chơi đàn ghita



guitar


guitar

A guitar is a stringed instrument.

[gi'tɑ:]
danh từ
(âm nhạc) đàn ghita
chơi đàn ghita



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.