Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
habitually




phó từ
đều đặn, thường xuyên



habitually
[hə'bit∫uəli]
phó từ
đều đặn, thường xuyên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.