Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
habitually




phó từ
đều đặn, thường xuyên



habitually
[hə'bit∫uəli]
phó từ
đều đặn, thường xuyên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.