Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-heartedly




phó từ
không thật tâm, miễn cưỡng



half-heartedly
['hɑ:f'hɑ:tidli]
phó từ
không thật tâm, miễn cưỡng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.