Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handicapped





danh từ
người bị tật nguyền, người tàn tật



handicapped
['hændikæpt]
tính từ
bị một tật nguyền tinh thần hoặc thể xác nghiêm trọng
danh từ
(the handicapped) những người bị tật nguyền; những người tàn tật
a school for the severely handicapped
trường học cho những người bị tật nguyền nặng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.