handicapped
danh từ người bị tật nguyền, người tàn tật
handicapped | ['hændikæpt] | | tính từ | | | bị một tật nguyền tinh thần hoặc thể xác nghiêm trọng | | danh từ | | | (the handicapped) những người bị tật nguyền; những người tàn tật | | | a school for the severely handicapped | | trường học cho những người bị tật nguyền nặng |
|
|