Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harmoniously




phó từ
hài hoà, cân đối
hoà thuận, hoà hợp



harmoniously
[hɑ:'mɔniəsli]
phó từ
hài hoà, cân đối
hoà thuận, hoà hợp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.