Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haughtily




phó từ
kiêu căng, ngạo mạn



haughtily
['hɔ:tili]
phó từ
kiêu căng, ngạo mạn
he carries himself very haughtily
anh ta đi đứng trông rất ngạo mạn, dáng dấp anh ta trông rất ngạo mạn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.