Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haughtily




phó từ
kiêu căng, ngạo mạn



haughtily
['hɔ:tili]
phó từ
kiêu căng, ngạo mạn
he carries himself very haughtily
anh ta đi đứng trông rất ngạo mạn, dáng dấp anh ta trông rất ngạo mạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.