Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heavy-hearted




tính từ
lòng nặng trựu đau buồn, phiền muộn; chán nản



heavy-hearted
['hevi'hɑ:tid]
tính từ
lòng nặng trĩu đau buồn, phiền muộn; chán nản


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.