|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hellishly
phó từ tồi tệ rất, cực kỳ
hellishly | ['heli∫li] | | phó từ | | | tồi tệ | | | to behave hellisly towards sb | | cư xử tệ đối với ai | | | rất, cực kỳ | | | this program is hellishly complicated | | chương trình này cực kỳ phức tạp |
|
|
|
|