Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hindrance




hindrance
['hindrəns]
tính từ
sự cản trở
trở lực; cái chướng ngại
without let or hindrance
êm xuôi, không gặp trở ngại


/'hindrəns/

tính từ
sự cản trở
trở lực; cái chướng ngại

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.