honorary
honorary | ['ɔnərəri] |  | tính từ | |  | (chức vị, bằng...) được trao như một danh dự | |  | được trao bằng tiến sĩ danh dự | | to be awarded an honorary doctorate | |  | honorary vice-president | | phó chủ tịch danh dự | |  | an honorary degree | | học vị danh dự | |  | (chức vụ hoặc người giữ chức vụ đó) không được trả tiền | |  | the honorary President | | Chủ tịch danh dự | |  | the Honorary Secretary Mrs Hill | | Bà Hill, thư ký danh dự |
/'ɔnərəri/
danh từ
danh dự (chức vị, bằng...) honorary vice-president phó chủ tịch danh dự an honorary degree học vị danh dự
|
|