hopelessly
phó từ
tuyệt vọng, vô vọng
hopelessly | ['houplisli] |  | phó từ | |  | tuyệt vọng, vô vọng | |  | a hopelessly ill patient | | một bệnh nhân vô phương cứu chữa | |  | to be hopelessly lost | | bị lạc đường không tìm được lối ra | |  | to be hopelessly in love/debt | | yêu đương/nợ nần một cách tuyệt vọng |
|
|