|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hopelessly
phó từ tuyệt vọng, vô vọng
hopelessly | ['houplisli] | | phó từ | | | tuyệt vọng, vô vọng | | | a hopelessly ill patient | | một bệnh nhân vô phương cứu chữa | | | to be hopelessly lost | | bị lạc đường không tìm được lối ra | | | to be hopelessly in love/debt | | yêu đương/nợ nần một cách tuyệt vọng |
|
|
|
|