Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hopelessly




phó từ
tuyệt vọng, vô vọng



hopelessly
['houplisli]
phó từ
tuyệt vọng, vô vọng
a hopelessly ill patient
một bệnh nhân vô phương cứu chữa
to be hopelessly lost
bị lạc đường không tìm được lối ra
to be hopelessly in love/debt
yêu đương/nợ nần một cách tuyệt vọng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.