Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hurriedly




phó từ
vội vàng, hối hả, hấp tấp



hurriedly
['hʌridli]
phó từ
vội vàng, hối hả, hấp tấp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.