Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hyperactive




tính từ
(nói về trẻ con) hiếu động thái quá



hyperactive
[,haipə(r)'æktiv]
tính từ
(nói về trẻ con) hiếu động thái quá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.