|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypocritically
phó từ giả nhân giả nghĩa he cares hypocritically for his father-in-law, in order to usurp all his fortune hắn giả nhân giả nghĩa lo cho ông bố vợ hòng đoạt hết tài sản của ông ta
hypocritically | [,hipɔ'kritikəli] | | phó từ | | | giả nhân giả nghĩa | | | he cares hypocritically for his father-in-law, in order to usurp all his fortune | | hắn giả nhân giả nghĩa lo cho ông bố vợ hòng đoạt hết tài sản của ông ta |
|
|
|
|