|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impatiently
phó từ
nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột
impatiently | [im'pei∫əntli] |  | phó từ | |  | nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột | |  | the passenger looked impatiently at the driver | | người hành khách nhìn bác tài xế với vẻ sốt ruột |
|
|
|
|