|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
importantly
phó từ
quan trọng, trội yếu
importantly | [im'pɔ:təntli] |  | phó từ | | |  | to strut about importantly | | |  | đi khệnh khạng ra vẻ quan trọng | | |  | more importantly, can he be depended on? | | |  | quan trọng hơn nữa là, liệu có thể tin được nó không? |
|
|
|
|