Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imprecisely




phó từ
không chính xác



imprecisely
[,impri'saisli]
phó từ
không chính xác
this balance operates imprecisely
cái cân này vận hành không chính xác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.