 | [in'klu:siv] |
 | tính từ |
| |  | bao gồm cái gì; bao gồm nhiều hoặc tất cả; kể cả |
| |  | the price is 800 dollars inclusive of tax |
| | giá là 800 đô la luôn cả thuế |
| |  | inclusive terms at a hotel |
| | giá tính tất cả các khoản tại một khách sạn; giá trọn gói |
| |  | (theo sau danh từ) kể cả giới hạn đã nêu |
| |  | from May 1st to June 3rd inclusive |
| | từ ngày 1 tháng 5 đến hết ngày 3 tháng 6 |
| |  | from Monday to Saturday inclusive |
| | từ thứ hai cho đến hết thứ bảy |
| |  | pages 7 to 26 inclusive |
| | trang 7 đến hết trang 26 |