Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconsequently




phó từ
lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu



inconsequently
[in'kɔnsikwəntli]
phó từ
lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu
they don't know how to go to the royal palace, because the roadmap is inconsequently presented
họ chẳng biết làm cách nào tới hoàng cung, vì bản đồ đường sá được trình bày chẳng ăn nhập đâu vào đâu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.