|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconsequently
phó từ lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu
inconsequently | [in'kɔnsikwəntli] | | phó từ | | | lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu | | | they don't know how to go to the royal palace, because the roadmap is inconsequently presented | | họ chẳng biết làm cách nào tới hoàng cung, vì bản đồ đường sá được trình bày chẳng ăn nhập đâu vào đâu |
|
|
|
|