incorrectly
phó từ
sai, không đúng cách
không đúng đắn, không nghiêm túc
incorrectly | [,inkə'rektli] |  | phó từ | | |  | sai, không đúng cách | | |  | this phrase was incorrectly translated | | | cụm từ này được dịch không đúng cách, cụm từ này dịch sai | | |  | không đúng đắn, không nghiêm túc |
|
|