|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indifferently
phó từ lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ
indifferently | [in'difrəntli] | | phó từ | | | lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ | | | he nodded indifferently | | ông ta hờ hững gật đầu | | | the team played indifferently today | | đội bóng hôm nay chơi làng nhằng |
|
|
|
|