Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indifferently




phó từ
lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ



indifferently
[in'difrəntli]
phó từ
lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ
he nodded indifferently
ông ta hờ hững gật đầu
the team played indifferently today
đội bóng hôm nay chơi làng nhằng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.