Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indifferently




phó từ
lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ



indifferently
[in'difrəntli]
phó từ
lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ
he nodded indifferently
ông ta hờ hững gật đầu
the team played indifferently today
đội bóng hôm nay chơi làng nhằng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.