|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ingenuously
phó từ
ngây thơ, chân thật
ingenuously | [in'dʒenjuəsli] |  | phó từ | |  | ngây thơ, chân thật | |  | the girl thinks ingenuously that her sweetheart is always faithful to her | | cô gái nghĩ một cách ngây thơ rằng người yêu của mình luôn chung thủy với mình |
|
|
|
|