Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inharmoniously




phó từ
không hài hoà, không cân đối, không nhịp nhàng



inharmoniously
[,inhɑ:'mounjəsli]
phó từ
không hài hoà, không cân đối, không nhịp nhàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.