Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insistently




phó từ
khăng khăng, bo bo



insistently
[in'sistəntli]
phó từ
khăng khăng, bo bo
the wife thinks insistently that her husband is the best man in the world
bà vợ cứ khăng khăng nghĩ rằng chồng mình là người tốt nhất trên đời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.