|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insistently
phó từ
khăng khăng, bo bo
insistently | [in'sistəntli] |  | phó từ | |  | khăng khăng, bo bo | |  | the wife thinks insistently that her husband is the best man in the world | | bà vợ cứ khăng khăng nghĩ rằng chồng mình là người tốt nhất trên đời |
|
|
|
|