|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instinctively
phó từ theo bản năng, do bản năng
instinctively | [in'stiηktivli] | | phó từ | | | theo bản năng, do bản năng | | | I instinctively raised my arm to protect my face | | tôi giơ tay lên theo bản năng để đỡ lấy mặt |
|
|
|
|