|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insufficiently
phó từ không đủ, thiếu
insufficiently | [,insə'fi∫əntli] | | phó từ | | | không đủ, thiếu | | | police is insufficiently powerful to dissolve this demonstration | | cảnh sát không đủ mạnh để giải tán cuộc biểu tình này |
|
|
|
|