|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
internally
phó từ
bên trong, nội tại
internally | [in'tə:nəli] |  | phó từ | |  | bên trong, nội tại | |  | this solution should not be taken internally | | không nên uống dung dịch này | |  | your arguments are not internally consistent | | các lập luận của anh chẳng có sự nhất quán nội tại |
|
|
|
|