Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inwardly




inwardly
['inwədli]
phó từ
ở phía trong
thầm kín, trong thâm tâm
to groan inwardly
làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài


/'inwədli/

phó từ
ở phía trong
thầm kín, trong thâm tâm; với thâm tâm (nói)

Related search result for "inwardly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.