Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ironicalness




ironicalness
[ai'rɔnikəlnis]
danh từ
sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm


/ai'rɔnikəlnis/

danh từ
sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.