Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jealously




phó từ
ganh tị, đố kỵ



jealously
['dʒeləsli]
phó từ
ganh tị, đố kỵ
his friends always speak jealously of him
bạn bè luôn nói về anh ta với vẻ ganh tị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.