jeans 
danh từ số nhiều
quần bằng vải bông dày, mặc khi không cần trịnh trọng, nghi thức; quần gin She was wearing a pair of tight blue jeans Cô ta mặc quần "gin" màu lam bó sát người
jeans jeans Jeans are pants made from denim fabric. | [dʒi:nz] |  | danh từ số nhiều | |  | quần bằng vải bông dày, mặc khi không cần trịnh trọng, nghi thức; quần gin | |  | She was wearing a pair of tight blue jeans | | Cô ta mặc quần "gin" màu lam bó sát người | |
|