Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
karen




danh từ; số nhiều karen, karens
tộc Caren (người ở Đông và Nam Miến điện)
người thuộc tộc người này
nhóm ngôn ngữ dân tộc caren



karen
[kə'ren]
danh từ; số nhiều karen, karens
tộc Caren (người ở Đông và Nam Miến điện)
người thuộc tộc người này
nhóm ngôn ngữ dân tộc caren


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.