|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kat
danh từ
cũng khat
cây catha (ở ả Rập trồng để lấy lá và nụ của nó nhai (như) một chất ma túy)
kat![](img/dict/02C013DD.png) | [ka:t ; kæt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, cũng khat | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cây catha (ở ả Rập trồng để lấy lá và nụ của nó nhai (như) một chất ma túy) |
|
|
|
|