Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kickstand




danh từ
cái gióng xoay để giữ hai bánh trước của xe (khi không dùng tới)



kickstand
['kikstænd]
danh từ
cái gióng xoay để giữ hai bánh trước của xe (khi không dùng tới)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.