Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laboriously




phó từ
cần cù, siêng năng, chăm chỉ



laboriously
[lə'bɔ:riəsli]
phó từ
cần cù, siêng năng, chăm chỉ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.