Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ladylike




ladylike
['leidilaik]
tính từ
có dáng quý phái (đàn bà)
uỷ mị như đàn bà


/'leidilaik/

tính từ
có dáng quý phái (đàn bà)
uỷ mị như đàn bà

Related search result for "ladylike"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.