|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
last but not least
last+but+not+least | thành ngữ last | |  | last but not least | |  | cuối cùng nhưng không phải kém quan trọng hơn những cái khác | |  | and last but not least there is the question of adequate funding | | cuối cùng nhưng không kém quan trọng là vấn đề tài trợ thích đáng |
|  | [last but not least] |  | saying && slang | |  | the last one on the list but not the least important | |  | Last but not least is Carla, winner of the spelling contest. |
|
|
|
|