|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laxly
phó từ thiếu chặt chẽ, lỏng lẻo
laxly | ['læksli] | | phó từ | | | thiếu chặt chẽ, lỏng lẻo | | | those strikes are fruitless, because they are laxly organized | | các cuộc đình công ấy không đi đến đâu vì tổ chức thiếu chặt chẽ |
|
|
|
|