Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laxly




phó từ
thiếu chặt chẽ, lỏng lẻo



laxly
['læksli]
phó từ
thiếu chặt chẽ, lỏng lẻo
those strikes are fruitless, because they are laxly organized
các cuộc đình công ấy không đi đến đâu vì tổ chức thiếu chặt chẽ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.