lay-off
lay-off | ['lei'ɔ:f] | | danh từ | | | sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian tạm giãn thợ | | | thời kỳ nhàn rỗi (lúc giáp hạt...) |
/'lei'ɔ:f/
danh từ sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian tạm giãn thợ thời kỳ nhàn rỗi (lúc giáp hạt...)
|
|