Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loiter




loiter
['lɔitə]
động từ
(to loiter about / around) đứng quanh quẩn vô công rồi nghề; lảng vảng
loitering at street corners
lảng vảng ở các góc phố
đi chậm rãi, dừng rồi lại đi và đi rồi lại dừng; la cà
don't loiter on the way home!
trên đường về nhà, đừng có la cà nhé!
to loiter away one's time
đi la cà để giết thì giờ (cho qua giờ)


/'lɔitə/

động từ
đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông
to loiter away one's time tha thẩn lãng phí thì giờ
lảng vảng

Related search result for "loiter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.