Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
louder




danh từ
máy chất tải; thiết bị chất tải
mobile loader
máy chất tải lưu động
cơ cấu nạp liệu
(tin học) bộ nạp: chương trình nạp
program louder bộ nạp chương trình
người khuân vác



louder
['loudə]
danh từ
máy chất tải; thiết bị chất tải
mobile loader
máy chất tải lưu động
cơ cấu nạp liệu
(tin học) bộ nạp: chương trình nạp
program louder
bộ nạp chương trình
người khuân vác


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loud"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.