Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manhole





danh từ
miệng cống; lỗ cống



manhole
['mænhoul]
danh từ
miệng cống; lỗ cống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.