Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
measuredly




phó từ
đều đặn; nhịp nhàng
có cân nhắc; thận trọng



measuredly
['meʒədli]
phó từ
đều đặn; nhịp nhàng
có cân nhắc; thận trọng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.