|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mechanically
phó từ một cách máy móc mechanically operated equipment thiết bị vận hành bằng cơ học he translated that editorial mechanically anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc
phó từ một cách máy móc mechanically operated equipment thiết bị vận hành bằng cơ học he translated that editorial mechanically anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc
mechanically | phó từ | | | một cách máy móc | | | mechanically operated equipment | | thiết bị vận hành bằng cơ học | | | he translated that editorial mechanically | | anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc |
|
|
|
|