Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mildly




mildly
['maildli]
phó từ
nhẹ nhàng; êm dịu
dịu dàng; hoà nhã; ôn tồn


/'maildli/

phó từ
nhẹ, nhẹ nhàng, êm dịu
dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà
mềm yếu, nhu nhược, yếu đuối !to put it mildly
nói thận trọng, nói dè dặt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.