Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mistakenly




mistakenly
[mis'teikənli]
trạng từ
một cách sai lầm, do nhầm lẫn



trạng từ
một cách sai lầm, do nhầm lẫn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.