mock-up
mock-up | ['mɔk'ʌp] |  | danh từ | |  | mô hình hoặc bản sao như thật để thử nghiệm (cái máy chẳng hạn); mô hình | |  | sự bố trí văn bản, tranh ảnh... về cái gì để in; ma két | |  | to do a mock-up of a book cover | | làm ma két một bìa sách |
/'mɔk'ʌp/
danh từ
mô hình, maket
|
|