Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
momentarily




momentarily
['mouməntərili]
trạng từ
ngay tức khắc
trong giây lát
từng phút từng giây
tí nữa, ngay bây giờ (thôi)



trạng từ
ngay tức khắc
trong giây lát
từng phút từng giây
tí nữa, ngay bây giờ (thôi)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.