|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
momentarily
momentarily | ['mouməntərili] |  | trạng từ | | |  | ngay tức khắc | | |  | trong giây lát | | |  | từng phút từng giây | | |  | tí nữa, ngay bây giờ (thôi) |
trạng từ
ngay tức khắc
trong giây lát
từng phút từng giây
tí nữa, ngay bây giờ (thôi)
|
|
|
|