Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
momentarily




momentarily
['mouməntərili]
trạng từ
ngay tức khắc
trong giây lát
từng phút từng giây
tí nữa, ngay bây giờ (thôi)



trạng từ
ngay tức khắc
trong giây lát
từng phút từng giây
tí nữa, ngay bây giờ (thôi)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.