|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monolingual
tính từ
dùng một ngôn ngữ mà thôi; đơn ngữ a monolingual dictionary từ điển một thứ tiếng
monolingual | [,mɔnə'liηgwəl] |  | tính từ | |  | dùng một ngôn ngữ mà thôi; đơn ngữ | |  | a monolingual dictionary | | từ điển một thứ tiếng |
|
|
|
|