Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moodily




tính từ
ủ rủ, đăm chiêu, tư lự
đỏng đảnh/bất thường



moodily
['mu:dili]
tính từ
ủ rủ, đăm chiêu, tư lự
đỏng đảnh/bất thường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.