Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moodily




tính từ
ủ rủ, đăm chiêu, tư lự
đỏng đảnh/bất thường



moodily
['mu:dili]
tính từ
ủ rủ, đăm chiêu, tư lự
đỏng đảnh/bất thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.